Có 2 kết quả:
來到 lái dào ㄌㄞˊ ㄉㄠˋ • 来到 lái dào ㄌㄞˊ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đến, đến nơi
Từ điển Trung-Anh
(1) to come
(2) to arrive
(2) to arrive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đến, đến nơi
Từ điển Trung-Anh
(1) to come
(2) to arrive
(2) to arrive
Bình luận 0